Có 2 kết quả:

担心 đảm tâm擔心 đảm tâm

1/2

đảm tâm

giản thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng

đảm tâm [đam tâm]

phồn thể

Từ điển phổ thông

lo âu, lo lắng